--

bảo thủ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo thủ

+ adj, verb  

  • Conservative
    • đảng bảo thủ
      The Conservative Party
    • đầu óc bảo thủ
      a conservative mind
    • lối làm ăn rất bảo thủ
      a very conservative style of work
    • bảo thủ ý kiến
      to stick to one's conservative opinion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo thủ"
Lượt xem: 574